Tăng Huyết Áp: Cơ Chế Bệnh Sinh, Phân Loại và Giải Pháp Điều Trị Toàn Diện

image_printPrint

1. Bệnh Tăng Huyết Áp (Cao Huyết Áp) Là Gì?

Tăng huyết áp (THA) là tình trạng áp lực máu tác động lên thành động mạch liên tục ở mức cao. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một người được chẩn đoán tăng huyết áp khi chỉ số huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg.

Đây được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” vì bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng lại âm thầm gây ra các biến chứng tăng huyết áp nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim và suy thận.

2. Cơ Chế Bệnh Sinh Của Tăng Huyết Áp

Hiểu được cơ chế bệnh sinh giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc về cách thức bệnh hình thành và phát triển.

a. Cơ Chế Bệnh Sinh Theo Y Học Hiện Đại

Cốt lõi của tăng huyết áp là sự mất cân bằng giữa các yếu tố làm tăng và giảm áp lực máu. Các cơ chế chính bao gồm:

  • Cơ chế thần kinh: Hệ thần kinh giao cảm tăng hoạt động (do stress, béo phì) làm co mạch, tăng nhịp tim và tăng cung lượng tim, dẫn đến tăng huyết áp.
  • Cơ chế thể dịch:
    • Hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS): Khi thận giảm tưới máu, nó tiết ra Renin, kích hoạt một chuỗi phản ứng tạo ra Angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh và kích thích tiết Aldosterone (giữ muối, giữ nước). Đây là một cơ chế then chốt trong bệnh sinh tăng huyết áp.
    • Giữ Natri và nước: Thận giảm khả năng bài tiết natri, dẫn đến tăng thể tích tuần hoàn, làm tăng áp lực lòng mạch.
  • Cơ chế tại thành mạch: Rối loạn chức năng nội mạc mạch máu (lớp lót trong cùng), giảm sản xuất các chất giãn mạch (như Nitric Oxide) và tăng các chất co mạch.
  • Yếu tố di truyền và môi trường: Các yếu tố như ăn mặn, béo phì, ít vận động tác động lên các cơ chế trên, khởi phát và duy trì bệnh.

b. Cơ Chế Bệnh Sinh Theo Y Học Cổ Truyền

YHCT không có bệnh danh “tăng huyết áp” mà quy vào các chứng “Huyễn Vựng” (hoa mắt chóng mặt), “Đầu Thống” (đau đầu). Căn nguyên được lý giải do sự mất cân bằng âm dương, khí huyết trong cơ thể, chủ yếu liên quan đến các tạng Can, Thận, Tỳ:

  • Can Dương Thượng Cang (Thể Thực): Căng thẳng, uất ức làm hại Can. Can âm hư không liễm được dương, khiến Can dương bốc lên trên gây đau đầu, hoa mắt, mặt đỏ, dễ cáu gắt, huyết áp tăng cao đột ngột.
  • Âm Hư Hỏa Vượng (Thể Bán Thực Bán Hư): Thận Thủy (Âm) hư không nuôi dưỡng được Can Mộc, dẫn đến Can hỏa vượng. Người bệnh có cả triệu chứng của hư (đau lưng, ù tai) và thực (nóng trong, bứt rứt).
  • Đàm Thấp (Thực): Chế độ ăn uống không điều độ làm tổn thương Tỳ. Tỳ hư sinh đàm thấp, gây trở trệ khí cơ, bám lên các khiếu (đầu) gây nặng đầu, hoa mắt, tăng huyết áp kèm rối loạn mỡ máu.
  • Thận Âm/Thận Dương Hư (Thể Hư): Thận là gốc của âm dương. Thận hư lâu ngày không chế ngự được Can dương, cuối cùng dẫn đến tăng huyết áp trên nền thể trạng suy nhược, thường gặp ở người cao tuổi.

3. Phân Loại Tăng Huyết Áp

Việc phân loại tăng huyết áp chính xác giúp định hướng điều trị phù hợp.

a. Phân Loại Theo Nguyên Nhân

  • Tăng Huyết Áp Nguyên Phát (Vô Căn): Chiếm 90-95% các trường hợp. Không xác định được nguyên nhân cụ thể, thường là kết quả của sự tương tác giữa gen, lối sống và các cơ chế bệnh sinh phức tạp kể trên.
  • Tăng Huyết Áp Thứ Phát: Chiếm 5-10%, là hậu quả của một bệnh lý khác. Điều trị tăng huyết áp thứ phát tập trung vào giải quyết nguyên nhân gốc. Các nguyên nhân thường gặp:
    • Bệnh thận (viêm cầu thận, hẹp động mạch thận)
    • Các bệnh nội tiết (u tủy thượng thận, hội chứng Cushing)
    • Hẹp eo động mạch chủ
    • Do thuốc (thuốc tránh thai, thuốc chống viêm không steroid)

b. Phân Loại Theo Mức Độ (Theo ESC/ESH 2018)

Phân loạiHuyết áp tâm thu (mmHg)Huyết áp tâm trương (mmHg)
Huyết áp tối ưu< 120và < 80
Huyết áp bình thường120 – 129và/hoặc 80 – 84
Huyết áp bình thường cao130 – 139và/hoặc 85 – 89
Tăng huyết áp độ 1140 – 159và/hoặc 90 – 99
Tăng huyết áp độ 2160 – 179và/hoặc 100 – 109
Tăng huyết áp độ 3≥ 180và/hoặc ≥ 110

4. Dấu Hiệu Nhận Biết & Triệu Chứng Tăng Huyết Áp

Đa số người bị cao huyết áp không có triệu chứng. Một số ít trường hợp có thể xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo sau:

  • Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt
  • Ù tai, mất thăng bằng
  • Hồi hộp, trống ngực
  • Mặt đỏ, vã mồ hôi
  • Chảy máu mũi không rõ nguyên nhân
  • Mờ mắt, giảm thị lực

Lời khuyên: Cách duy nhất để biết chắc chắn bạn có bị tăng huyết áp hay không là đo huyết áp thường xuyên, ngay cả khi cảm thấy khỏe mạnh.

5. Biến Chứng Nguy Hiểm Của Cao Huyết Áp

Nếu không được điều trị tăng huyết áp kịp thời, bệnh sẽ gây tổn thương các cơ quan đích:

Mạch máu: Xơ vữa động mạch, phình tách động mạch chủ.

Tim: Suy tim, nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành.

Não: Đột quỵ (tai biến mạch máu não), xuất huyết não.

Thận: Suy thận, tiểu đạm.

Mắt: Xuất huyết võng mạc, mù lòa.

6. Cách Điều Trị & Kiểm Soát Tăng Huyết Áp Hiệu Quả

a. Điều Trị Bằng Y Học Hiện Đại

  • Sử dụng thuốc: Các nhóm thuốc hạ huyết áp thường dùng như ức chế men chuyển, chẹn kênh Canxi, lợi tiểu… Bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ.
  • Thay đổi lối sống: Đây là nền tảng của việc kiểm soát huyết áp.
    • Chế độ ăn cho người tăng huyết áp: Ăn nhạt (<5g muối/ngày), tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế mỡ động vật, thức ăn nhanh.
    • Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút/ngày.
    • Duy trì cân nặng lý tưởng.
    • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
    • Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc.

b. Hỗ Trợ Điều Trị Bằng Y Học Cổ Truyền

YHCT mang lại giải pháp ổn định huyết áp tự nhiên, bền vững bằng cách điều hòa toàn thân, giải quyết căn nguyên.

Bài thuốc YHCT: Tùy theo thể bệnh, các bài thuốc như “Thiên Ma Câu Đằng Ẩm” (trừ phong, bình Can, tiềm dương), “Lục Vị Địa Hoàng Hoàn” (tư bổ Thận âm) sẽ được bác sĩ gia giảm phù hợp.

Châm cứu: Các huyệt đạo như Phong Trì (GB20), Thái Xung (LR3), Hợp Cốc (LI4), Tam Âm Giao (SP6)… có tác dụng bình Can, giáng hỏa, an thần, giúp hạ huyết áp hiệu quả.

Xoa bóp, bấm huyệt: Giúp thư giãn, giảm căng thẳng – một trong những yếu tố làm nặng thêm bệnh.

Các thảo dược hỗ trợ: Hoa Hòe (chứa Rutin), Hạ Khô Thảo, Cúc Hoa, Địa Long… có tác dụng tốt trong việc hỗ trợ điều trị cao huyết áp.

7. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?

Hãy đi khám ngay lập tức nếu bạn:

  • Đo huyết áp thấy ở mức cao kéo dài (≥ 140/90 mmHg).
  • Xuất hiện các triệu chứng như đau đầu dữ dội, đau ngực, khó thở, chóng mặt, nhìn mờ. Đây có thể là dấu hiệu của cơn tăng huyết áp cấp cứu.

Kết luận:
Việc điều trị tăng huyết áp là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và một phác đồ toàn diện. Sự kết hợp giữa Y học Hiện đại và Y học Cổ truyền mang lại một giải pháp tối ưu: vừa kiểm soát chỉ số nhanh chóng, vừa điều hòa cơ thể từ gốc, giảm tác dụng phụ và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Liên hệ ngay với các chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn phác đồ cá nhân hóa giúp bạn kiểm soát huyết áp một cách hiệu quả và an toàn nhất.

Phòng khám Y học Cổ truyền Trung Tín

📍 Địa chỉ: 388 Tỉnh Lộ 7, Ấp Trung Hòa, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, TP.HCM
📞 Hotline: (028) 389 26789 – 0972 287 274
🌐 Website: https://thaoduoctrungtin.com

image_printPrint
Đã thông báo Bộ Công Thương
Đã thông báo Bộ Công Thương