Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Hội chứng Tic là một rối loạn vận động đặc trưng bởi những cử động hoặc âm thanh lặp đi lặp lại, không kiểm soát được, thường xuất hiện ở trẻ em và có xu hướng tăng lên khi căng thẳng. Dù không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng Tic có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý, học tập và các mối quan hệ xã hội của người bệnh.
Trong khi y học hiện đại xem đây là hậu quả của rối loạn dẫn truyền thần kinh, thì y học cổ truyền lại nhìn nhận Tic dưới góc độ “can phong nội động”, “đàm nhiệt nhiễu tâm”, cần điều trị bằng phép sơ can, an thần, thanh nhiệt hóa đàm. Sự kết hợp giữa hai nền y học đang mở ra nhiều hướng tiếp cận hiệu quả và an toàn, đặc biệt với các phương pháp như châm cứu, điện châm, và sử dụng thảo dược.
1. Hội chứng Tic là gì?
Hội chứng tic là một rối loạn vận động đặc trưng bởi các cử động hoặc âm thanh không tự chủ, đột ngột, nhanh, lặp đi lặp lại, thường liên quan đến cơ mặt, vai, cổ hoặc thanh quản. Tic có thể đơn giản (nháy mắt, nhún vai, phát âm vô nghĩa) hoặc phức tạp (lặp từ, lặp động tác, chửi thề…).
Tình trạng này thường khởi phát ở tuổi thiếu nhi, đôi khi tự hết nhưng cũng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến tâm lý, học tập và chất lượng cuộc sống.

2. Nguyên nhân gây hội chứng Tic
Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được làm rõ, tuy nhiên các nghiên cứu cho thấy tic liên quan đến các yếu tố sau:
- Rối loạn hệ thống dẫn truyền dopamine trong não, đặc biệt là tại vùng hạch nền.
- Di truyền học: người có người thân mắc tic hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) có nguy cơ cao hơn.
- Yếu tố thần kinh – tâm lý: căng thẳng, lo âu, sang chấn tâm lý có thể làm khởi phát hoặc trầm trọng thêm triệu chứng.
- Môi trường và thói quen sống: sử dụng chất kích thích, ăn uống mất cân bằng, thiếu ngủ có thể gây khởi phát tic.
3. Cơ chế bệnh sinh của hội chứng Tic
Theo y học hiện đại, tic là hậu quả của mất cân bằng giữa chất dẫn truyền thần kinh ức chế (GABA) và kích thích (dopamine, glutamate) trong hệ thần kinh trung ương, dẫn đến các xung động bất thường gây co giật, phát âm, hoặc hành vi lặp lại không kiểm soát.
Vùng não liên quan nhiều nhất là vỏ não trán – thùy, hạch nền, hệ lưới và tiểu não, điều phối vận động và cảm xúc.
4. Triệu chứng thường gặp của hội chứng Tic
Tic vận động:
- Nháy mắt, nhíu mày, nhăn mặt
- Lắc đầu, nhún vai, giật cánh tay
- Đập tay, đá chân, gập người
Tic âm thanh (vocal tic):
- Hắng giọng, khịt mũi, ho khan
- Lặp từ, nói lắp, la hét không kiểm soát
- Coprolalia (chửi thề không chủ ý – ít gặp)
Đặc điểm:
- Xuất hiện tăng khi căng thẳng, mệt mỏi
- Giảm khi tập trung hoặc ngủ
- Trẻ có thể cảm nhận được “cơn tic sắp đến” như một thôi thúc nội tại
5. Yếu tố nguy cơ của hội chứng Tic
- Trẻ nam (gấp 3–4 lần nữ)
- Tiền sử gia đình có rối loạn thần kinh
- Môi trường căng thẳng, thiếu ngủ, áp lực học tập
- Bệnh lý đi kèm: ADHD, rối loạn lo âu, ám ảnh cưỡng chế (OCD)
6. Điều trị hội chứng Tic theo Y học hiện đại
1. Điều chỉnh hành vi và tâm lý:
- Liệu pháp hành vi – nhận thức (CBT): kỹ thuật thay thế hành vi tic bằng hành vi có kiểm soát.
- Giảm stress, tăng hoạt động thể chất, thiền chánh niệm.
2. Thuốc điều trị:
- Nhóm ức chế dopamine: haloperidol, risperidone
- Nhóm an thần – chống lo âu: clonazepam
- Thuốc hỗ trợ: clonidine, guanfacine
Lưu ý: Thuốc có thể gây tác dụng phụ như buồn ngủ, chậm vận động, tăng cân nên cần theo dõi chặt chẽ.
7. Điều trị hội chứng Tic theo Y học cổ truyền
Theo Đông y:
Hội chứng tic thuộc phạm trù “phong chứng”, “kinh giản”, “kinh phong”, “can phong nội động”, nguyên nhân do:
- Can dương thượng cang, can hỏa quá vượng
- Đàm nhiệt nội kết, đàm trọc nhiễu thần
- Tâm tỳ hư yếu, huyết không nuôi dưỡng cân mạch
- Can thận âm hư, nội phong động
Phép trị chủ yếu:
- Sơ can, tức phong, an thần
- Thanh nhiệt hóa đàm
- Bổ huyết dưỡng tâm
- Dưỡng âm tức phong
8. Các phương pháp YHCT áp dụng điều trị Tic:
1. Châm cứu – điện châm:
- Huyệt thường dùng: Thái dương, Hạ quan, Ế phong, Phong trì, Ấn đường, Nội quan, Tam âm giao, Túc tam lý
- Phối huyệt theo thể bệnh:
- Can dương vượng: Thái xung, Hành gian
- Đàm nhiệt: Phong long, Trung quản
- Tâm tỳ hư: Tâm du, Tỳ du
Điện châm tần số thấp (2–4 Hz) giúp điều hòa thần kinh và giảm co giật nhẹ.
2. Dùng thuốc thảo dược:
- Thể can dương thượng cang: Long đởm tả can thang gia giảm
- Thể đàm hỏa nhiễu tâm: Ôn đởm thang hợp Thiên vương bổ tâm đơn
- Thể tâm tỳ lưỡng hư: Quy tỳ thang
- Thể huyết hư phong động: Can thang, Địa hoàng ẩm tử gia giảm
3. Xoa bóp bấm huyệt – dưỡng sinh:
- Tác động vùng đầu mặt cổ giúp giảm căng thẳng thần kinh, điều hòa khí huyết.
- Các bài khí công như Thái cực quyền, Ngũ cầm hí hỗ trợ ổn định tâm trí.
9. Lời khuyên cho gia đình và người chăm sóc
- Không la mắng trẻ khi có biểu hiện tic, tránh gây mặc cảm và lo âu.
- Xây dựng môi trường học tập nhẹ nhàng, không áp lực.
- Ngủ đủ giấc, ăn uống điều độ, giảm đồ ngọt, chất kích thích.
- Tích cực thực hành thư giãn, thiền, thể dục nhẹ nhàng.
10. Kết luận
Hội chứng tic là một rối loạn vận động lành tính nhưng ảnh hưởng tâm lý, xã hội đáng kể nếu không được nhận diện và can thiệp kịp thời.
Kết hợp giữa y học hiện đại và y học cổ truyền trong điều trị tic – đặc biệt là châm cứu, thuốc thảo dược và dưỡng sinh – đang mang lại hiệu quả tích cực, an toàn và bền vững cho người bệnh.