Hội chứng ống cổ tay: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và bài tập tại nhà

Hình ảnh hội chứng ống cổ tay
Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome – CTS) là tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa tại cổ tay, gây ra tê, đau và yếu ở bàn tay. Đây là bệnh lý phổ biến ở nhân viên văn phòng, người làm việc tay chân hoặc phụ nữ mang thai. Nếu không điều trị kịp thời, có thể gây teo cơ gò cái và giảm chức năng bàn tay.
1. Hội chứng ống cổ tay là gì?
Hội chứng ống cổ tay là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua ống cổ tay – một ống hẹp ở mặt lòng cổ tay được cấu tạo bởi xương và dây chằng.
Dây thần kinh giữa đi từ đám rối thần kinh cánh tay xuống cẳng tay, qua ống cổ tay đến gan tay, chi phối vận động cơ gò cái và cảm giác của ngón cái, trỏ, giữa và một nửa ngón nhẫn.
2. Nguyên nhân gây hội chứng ống cổ tay
Nguyên nhân chính:
- Chưa rõ nguyên nhân (vô căn) – chiếm phần lớn trường hợp.
- Di truyền: người có cấu trúc ống cổ tay nhỏ, di truyền trong gia đình.
- Giới tính: nữ giới có nguy cơ cao hơn.
- Công việc lặp đi lặp lại: đánh máy, dùng chuột máy tính, chạy xe máy, bóc vỏ tôm cá, cầm kéo…
Nguyên nhân thứ phát:
- Viêm khớp dạng thấp
- Bệnh lý chuyển hóa: đái tháo đường, suy giáp, suy thận…
- Mang thai, mãn kinh: giữ nước gây tăng áp lực ống cổ tay.
- Chấn thương cổ tay: gãy, trật khớp làm thay đổi cấu trúc ống cổ tay.
3. Triệu chứng hội chứng ống cổ tay
- Tê, đau, ngứa ran ở ngón cái, trỏ, giữa và 1/2 ngón nhẫn – nhất là về đêm hoặc khi gấp cổ tay.
- Yếu bàn tay, dễ đánh rơi đồ vật.
- Cứng khớp bàn ngón tay vào buổi sáng.
- Nếu không điều trị, sẽ dẫn đến teo cơ gò cái, mất vận động tinh vi.
4. Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay
Khám lâm sàng:
- Dấu hiệu Tinel: gõ nhẹ vào ống cổ tay gây cảm giác tê.
- Nghiệm pháp Phalen: gập cổ tay 60 giây gây tê các ngón tay.
Cận lâm sàng:
- Đo điện cơ (EMG): đánh giá mức độ chèn ép thần kinh.
- Siêu âm cổ tay: đánh giá cấu trúc ống cổ tay và thần kinh giữa.
5. Các phương pháp điều trị hội chứng ống cổ tay
5.1. Không dùng thuốc
- Châm cứu: giảm đau, giảm tê.
- Vật lý trị liệu: siêu âm, hồng ngoại, chườm nóng lạnh vùng cổ tay.
- Nẹp cổ tay: giữ cổ tay cố định, giảm áp lực lên thần kinh giữa, nhất là khi ngủ.
- Điều chỉnh sinh hoạt:
- Tránh các động tác lặp đi lặp lại ở cổ tay.
- Không gối đầu lên tay khi ngủ.
- Nghỉ giải lao và làm bài tập giãn cơ tay trong lúc làm việc.
5.2. Dùng thuốc
- Thuốc giảm đau, kháng viêm NSAIDs.
- Thuốc giảm đau thần kinh (nếu có triệu chứng thần kinh rõ).
- Tiêm steroid tại chỗ: giảm viêm và chèn ép thần kinh.
5.3. Phẫu thuật
- Chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả.
- Mổ hở hoặc nội soi để giải phóng dây thần kinh giữa.
6. Bài tập hỗ trợ điều trị hội chứng ống cổ tay
Bài tập 1: Căng ngón tay cái
Dùng tay còn lại đẩy ngón tay cái ra sau nhẹ nhàng đến khi căng. Giữ 10-15 giây. Lặp lại 5 lần.
Bài tập 2: Căng cơ gấp cổ tay
Duỗi tay ra phía trước, lòng bàn tay ngửa lên. Dùng tay kia gập cổ tay xuống dưới, giữ 30 giây. Lặp lại 5 lần.
Bài tập 3: Căng cơ duỗi cổ tay
Duỗi tay ra trước, lòng bàn tay úp, cong cổ tay lên trên. Dùng tay còn lại kéo nhẹ bàn tay về phía mình, giữ 15 giây. Lặp lại 5 lần.
✅ Xem thêm chi tiết: Bài tập và chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân hội chứng ống cổ tay
7. Phòng ngừa hội chứng ống cổ tay
- Tránh lặp đi lặp lại một động tác ở cổ tay quá nhiều lần.
- Nghỉ giải lao mỗi 30-60 phút khi làm việc liên tục với tay.
- Thực hiện các bài tập giãn cơ đơn giản trong giờ nghỉ.
- Điều chỉnh bàn làm việc hợp lý để tránh gập cổ tay liên tục.
- Đeo nẹp ban đêm nếu có triệu chứng tái phát về đêm.
✅ Tổng kết:
Hội chứng ống cổ tay là bệnh lý phổ biến và có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Người bệnh nên kết hợp thay đổi lối sống, vật lý trị liệu, dùng thuốc đúng chỉ định và thực hiện bài tập phục hồi tại nhà để cải thiện triệu chứng.