Chứng Thống Trong Y Học Cổ Truyền: Nguyên Nhân, Phân Loại và Phương Pháp Điều Trị Hiệu Quả
1. Khái niệm và tầm quan trọng của chứng thống trong YHCT
Chứng thống là một trong những chứng trạng thường gặp nhất trong y học cổ truyền (YHCT), được nhận biết qua triệu chứng đau cục bộ, đau lan tỏa, đau kèm theo không vận động được hoặc cảm giác tê buốt. Tên gọi “thống” dùng để chỉ mọi loại đau trong cơ thể do nhiều nguyên nhân gây ra.
Trong YHCT, các thầy thuốc xưa thường tổng kết chứng thống qua câu: “Bất thông tắc thống, bất vinh tắc thống, tổn hình tắc thống“. Hiểu rõ ba nguyên nhân này là chìa khóa để điều trị đầy đủ, cá nhân hóa và hiệu quả.

2. Phân tích chi tiết các nguyên nhân gây chứng thống
🌀 Bất thông tắc thống (Không thông → đau)
🔸 Khái niệm:
Trong Y học cổ truyền, “thông” có nghĩa là sự lưu thông khí huyết, kinh lạc, tạng phủ. Khi dòng khí huyết bị cản trở, không lưu thông được thì sẽ gây ra đau – tức – căng – tê – chướng.
📌 “Thông thì bất thống, thống thì bất thông.”
🔸 Nguyên nhân gây “bất thông”:
- Ngoại tà xâm nhập:
- Phong → di chuyển, đau không cố định
- Hàn → co rút, đau dữ, sợ lạnh
- Thấp → nặng nề, đau âm ỉ, dính trệ
- Thử/Nhiệt → đỏ, sưng, đau nhức tăng khi nóng
- Nội thương khí trệ, huyết ứ:
- Căng thẳng cảm xúc, can khí uất
- Hành kinh bế tắc (nữ), sang chấn, chấn thương
- Phẫu thuật, tai nạn → ứ huyết cục bộ
- Lao lực, vận động sai tư thế lâu ngày → khí huyết kém điều hòa tại một vùng → tắc nghẽn kinh lạc
🔸 Biểu hiện lâm sàng:
- Đau nhói, đau tức, đau cố định
- Cảm giác “căng như dây đàn”, hoặc “châm chích”
- Giảm đau khi xoa bóp, chườm nóng (trừ khi có nhiệt)
- Ấn đau điểm rõ ràng
🔸 Phép trị:
- Hành khí, hoạt huyết, thông lạc, khu tà
- Nếu do phong hàn thấp → khu phong tán hàn, trừ thấp
- Nếu huyết ứ → hoạt huyết hóa ứ
🔸 Bài thuốc tiêu biểu và châm cứu:
- Phong hàn thấp tý: Quế chi gia truật thang, Khương hoạt thắng thấp thang
- Huyết ứ: Huyết phủ trục ứ thang, Đào hồng tứ vật thang
- Châm cứu: Hợp cục bộ (A thị huyệt) + thông kinh (Thái xung, Hợp cốc, Dương lăng tuyền)
🌿 Bất vinh tắc thống (Không được nuôi dưỡng → đau)
🔸 Khái niệm:
“Vinh” ở đây nghĩa là nuôi dưỡng đầy đủ bằng khí huyết, tân dịch. Khi khí huyết hư, không đủ để nuôi cân, mạch, xương thì gây ra đau âm ỉ, dai dẳng, mỏi mệt, nặng nề.
📌 “Hư bất thọ thống” – hư yếu thì không chịu được đau.
🔸 Nguyên nhân gây “bất vinh”:
- Khí huyết hư yếu:
- Sau bệnh nặng, mất máu, sinh đẻ, suy nhược
- Lão hóa (huyết hư, âm hư, thận hư)
- Tỳ vị hư yếu → sinh huyết kém
- Ăn uống kém, tiêu hóa kém, lâu ngày sinh huyết kém
- Dễ kết hợp với can huyết hư, sinh chứng co rút cơ, đau về đêm
- Thận tinh, can huyết bất túc → nuôi gân xương kém
🔸 Biểu hiện lâm sàng:
- Đau âm ỉ, đau tăng khi mệt, khi về đêm
- Cơ gân mỏi rã rời, yếu sức
- Sắc mặt nhợt, da khô, chất lưỡi nhạt, mạch tế
- Có thể kèm chóng mặt, hồi hộp, dễ toát mồ hôi
🔸 Phép trị:
- Bổ khí huyết, dưỡng âm dương, tư can thận, kiện tỳ vị
- Trọng bồi bổ căn bản hơn là giảm đau nhanh
🔸 Bài thuốc tiêu biểu và châm cứu:
- Thập toàn đại bổ, Bổ trung ích khí thang (khí huyết hư)
- Tứ vật thang (huyết hư)
- Lục vị hoàn, Hữu quy hoàn, Tả quy hoàn (bổ thận âm/dương)
- Châm cứu: Túc tam lý, Can du, Tỳ du, Quan nguyên, Tam âm giao
🧱 Tổn hình tắc thống (Tổn thương cơ thể → đau)
🔸 Khái niệm:
“Tổn hình” là tổn thương về cấu trúc cơ thể – xương, gân, cơ, dây chằng, mạch máu, thần kinh… gây ra đau có tổn thương thực thể rõ ràng, không chỉ do khí huyết.
📌 Đây là hình thái đau do “chấn thương – thoái hóa – viêm hủy mô”
🔸 Nguyên nhân gây tổn hình:
- Chấn thương: gãy xương, rách cơ, đụng dập mô
- Thoái hóa – biến dạng: cột sống, khớp, dây thần kinh
- Viêm mạn tính – hoại tử – tổn thương thần kinh
🔸 Biểu hiện lâm sàng:
- Đau cố định, kéo dài dai dẳng
- Giới hạn vận động, đau tăng khi vận động
- Có điểm đau rõ, sưng, hoặc teo cơ
- Có thể kèm biến dạng, tê yếu chi
🔸 Phép trị:
- Giai đoạn sớm(3-7 ngày): Hoạt huyết tiêu ứ, tiêu viêm, giảm đau
- Giai đoạn phục hồi: Bổ khí huyết,mạnh gân cơ
🔸 Vị thuốc tiêu biểu:
- Tổn thương cấp: Tam thất, Huyết kiệt, Ngưu tất, Nhũ hương
- Phục hồi: Cốt toái bổ, Kê huyết đằng, Thục địa, Đỗ trọng
- Kết hợp: Dán cao, xoa bóp, châm cứu, điện châm, dưỡng sinh
📌 Kết luận
Ba cơ chế bất thông – bất vinh – tổn hình không tách biệt mà thường đan xen nhau trong thực tế lâm sàng. Điều trị hiệu quả cần biện chứng luận trị, phối hợp nhiều pháp cùng lúc:
- Đau cấp – do tắc nghẽn → thông lạc
- Đau mãn – do thiếu nuôi dưỡng → bổ khí huyết
- Đau có tổn thương → sinh cơ, mạnh xương
✅ Nếu bạn hoặc người thân đang gặp các vấn đề đau nhức mãn tính, hãy liên hệ với Phòng khám Chuyên Khoa Y học cổ truyền Trung Tín để được bắt mạch, chẩn đoán và điều trị theo thể bệnh cá nhân hóa.
📍 Phòng khám Y học cổ truyền Trung Tín
📌 Địa chỉ: 388 Tỉnh Lộ 7, Ấp Trung Hòa, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, TPHCM
📞 Điện thoại: (028) 389 26789
🌐 Website: thaoduoctrungtin.com